Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xo̰˧˩˧ ma̰ʔt˨˩kʰo˧˩˨ ma̰k˨˨kʰo˨˩˦ mak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xo˧˩ mat˨˨xo˧˩ ma̰t˨˨xo̰ʔ˧˩ ma̰t˨˨

Định nghĩa sửa

khổ mặt

  1. Hình dạng dài, ngắn, tròn, vuông. . . của mặt.
    Khổ mặt trái xoan.

Dịch sửa

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa