Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khổ mặt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.2.2
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xo̰
˧˩˧
ma̰ʔt
˨˩
kʰo
˧˩˨
ma̰k
˨˨
kʰo
˨˩˦
mak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xo
˧˩
mat
˨˨
xo
˧˩
ma̰t
˨˨
xo̰ʔ
˧˩
ma̰t
˨˨
Định nghĩa
sửa
khổ mặt
Hình dạng
dài
,
ngắn
,
tròn
,
vuông
. . . của
mặt
.
Khổ mặt
trái xoan.
Dịch
sửa
Đồng nghĩa
sửa
khuôn mặt
Tham khảo
sửa
"
khổ mặt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)