Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xa̰ːw˧˩˧ kwaːn˧˧kʰaːw˧˩˨ kwaːŋ˧˥kʰaːw˨˩˦ waːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːw˧˩ kwaːn˧˥xa̰ːʔw˧˩ kwaːn˧˥˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

khảo quan

  1. Chức quan phụ trách việc chấm thi trong thời phong kiến.

Dịch sửa

Tham khảo sửa