khóa tay
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwaː˧˥ taj˧˧ | kʰwa̰ː˩˧ taj˧˥ | kʰwaː˧˥ taj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwa˩˩ taj˧˥ | xwa̰˩˧ taj˧˥˧ |
Động từ
sửakhóa tay
- Khoá tay.
- Dùng khoá xích hoặc khoá số.
- Khoá chặt hai tay khiến cho không thể cử động tay được.
- Khoá tay tên cướp xe máy.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "khóa tay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)