Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaː˧˥ taj˧˧kʰwa̰ː˩˧ taj˧˥kʰwaː˧˥ taj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwa˩˩ taj˧˥xwa̰˩˧ taj˧˥˧

Động từ

sửa

khóa tay

  1. Khoá tay.
  2. Dùng khoá xích hoặc khoá số.
  3. Khoá chặt hai tay khiến cho không thể cử động tay được.
    Khoá tay tên cướp xe máy.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa