Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khí khổng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xi
˧˥
xə̰wŋ
˧˩˧
kʰḭ
˩˧
kʰəwŋ
˧˩˨
kʰi
˧˥
kʰəwŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xi
˩˩
xəwŋ
˧˩
xḭ
˩˧
xə̰ʔwŋ
˧˩
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
khi không
khi không
Danh từ
sửa
khí khổng
Lỗ
nhỏ ở
bề mặt
các
cơ quan
khí sinh
còn
non
của
cây
, để
trao
đổi
khí
với
môi trường
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khí khổng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)