Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khí công nghiệp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
khí công nghiệp
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xi
˧˥
kəwŋ
˧˧
ŋiə̰ʔp
˨˩
kʰḭ
˩˧
kəwŋ
˧˥
ŋiə̰p
˨˨
kʰi
˧˥
kəwŋ
˧˧
ŋiəp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xi
˩˩
kəwŋ
˧˥
ŋiəp
˨˨
xi
˩˩
kəwŋ
˧˥
ŋiə̰p
˨˨
xḭ
˩˧
kəwŋ
˧˥˧
ŋiə̰p
˨˨
Danh từ
sửa
khí công nghiệp
Các
vật liệu
dạng
khí
được
sản xuất
để
sử dụng
trong
công nghiệp
.
Đồng nghĩa
sửa
khí hóa lỏng
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
indsutrial gas