keystone
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈki.ˌstoʊn/
Danh từ
sửakeystone /ˈki.ˌstoʊn/
- (Kiến trúc) Đá đỉnh vòm.
- (Nghĩa bóng) Nguyên tắc cơ bản; yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định (trong một kế hoạch, một chính sách... ).
Tham khảo
sửa- "keystone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)