kerb-stone
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɜːb.ˈstoʊn/
Danh từ sửa
kerb-stone /ˈkɜːb.ˈstoʊn/
- Phiến đá lát lề đường.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen.
Thành ngữ sửa
- kerb-stone broker: Tay buôn chứng khoán chợ đen.
Tham khảo sửa
- "kerb-stone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)