Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kef
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkif/
Danh từ
sửa
kef
/ˈkif/
Trạng thái
mơ màng
(nửa thức, nửa ngủ).
Sự
thích thú
cảnh
nhàn du
lười biếng
.
Thuốc
kép
(hút để gây trạng thái mơ màng, thường chế bằng la gai dầu Ân độ).
Tham khảo
sửa
"
kef
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)