Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kapitalisme kapitalismen
Số nhiều kapitalismer kapitalismene

kapitalisme

  1. Chủ nghĩa tư bản, tư bản luận, thuyết tư bản, chế độ tư bản.
    De fleste amerikanere er tilhengere av kapitalismen.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa