statskapitalisme
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | statskapitalisme | statskapitalismen |
Số nhiều | statskapitalismer | statskapitalismene |
Danh từ
sửastatskapitalisme gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | statskapitalisme | statskapitalismen |
Số nhiều | statskapitalismer | statskapitalismene |
statskapitalisme gđ