privatkapitalisme
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | privatkapitalisme | privatkapitalismen |
Số nhiều | privatkapitalismer | privatkapitalismene |
Danh từ
sửaprivatkapitalisme gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | privatkapitalisme | privatkapitalismen |
Số nhiều | privatkapitalismer | privatkapitalismene |
privatkapitalisme gđ