kapital
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kapital | kapitalen |
Số nhiều | kapitaler | kapitalene |
kapital gđ
- Vốn, vốn liếng, tư bản. Nhà tư bản.
- Jeg har en kapital på å 000 kroner.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) kapitaleier gđ: Người có vốn liếng.
- (1) egenkapital: Vốn tư, vốn riêng.
- (1) storkapital: Nhà đại tư bản.
Tham khảo
sửa- "kapital", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)