Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kapital kapitalen
Số nhiều kapitaler kapitalene

kapital

  1. Vốn, vốn liếng, tư bản. Nhà tư bản.
    Jeg har en kapital på å 000 kroner.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa