storkapital
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | storkapital | storkapitalen |
Số nhiều | storkapitaler | storkapitalene |
Danh từ
sửastorkapital gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | storkapital | storkapitalen |
Số nhiều | storkapitaler | storkapitalene |
storkapital gđ