Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít egenkapital egenkapita-len
Số nhiều egenkapita-ler egenkapita-lene

egenkapital

  1. Vốn riêng, tư bản riêng.
    Når man skal bygge hus, bør man ha en viss egenkapital.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa