Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kaleidoscope
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
kaleidoscope
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kə.ˈlɑɪ.də.ˌskoʊp/
Danh từ
sửa
kaleidoscope
/kə.ˈlɑɪ.də.ˌskoʊp/
Kính
vạn
hoa
.
(
Nghĩa bóng
)
Cảnh
nhiều
màu sắc
biến
ảo
.
Tham khảo
sửa
"
kaleidoscope
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)