Xem thêm: kaktusā

Tiếng Ba Lan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

kaktusa  animal hoặc  bđv

  1. Dạng gen./acc. số ít của kaktus

Tiếng Latvia

sửa

Danh từ

sửa

kaktusa 

  1. Dạng gen. số ít của kaktuss