Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kaktus kaktusen
Số nhiều kaktus, kaktuser kaktusene

kaktus

  1. Cây xương rồng.
    Norge er kaktus en populær potteplante.

Tham khảo

sửa