kabyle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈbɑɪ.əl/
Danh từ
sửakabyle /kə.ˈbɑɪ.əl/
- Người Cabailơ Hồi giáo ở Bắc Phi, thuộc bờ biển phía đông Angiê.
- Ngôn ngữ Cabailơ, thuộc họ ngôn ngữ á Phi.
Tham khảo
sửa- "kabyle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.bil/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | kabyle /ka.bil/ |
kabyles /ka.bil/ |
Giống cái | kabyle /ka.bil/ |
kabyles /ka.bil/ |
kabyle /ka.bil/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
kabyle /ka.bil/ |
kabyle /ka.bil/ |
kabyle gđ /ka.bil/
- (Ngôn ngữ học) Tiếng Ca-bi-li.
- Khăn choàng hoa.
Tham khảo
sửa- "kabyle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)