Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kết mạc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ket
˧˥
ma̰ːʔk
˨˩
kḛt
˩˧
ma̰ːk
˨˨
kəːt
˧˥
maːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ket
˩˩
maːk
˨˨
ket
˩˩
ma̰ːk
˨˨
kḛt
˩˧
ma̰ːk
˨˨
Định nghĩa
sửa
kết mạc
Màng
mỏng
phủ
lên
giác mạc
và là thành trong của
hai
mí mắt
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kết mạc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)