giác mạc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːk˧˥ ma̰ːʔk˨˩ | ja̰ːk˩˧ ma̰ːk˨˨ | jaːk˧˥ maːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːk˩˩ maːk˨˨ | ɟaːk˩˩ ma̰ːk˨˨ | ɟa̰ːk˩˧ ma̰ːk˨˨ |
Danh từ
sửagiác mạc
- Phần trong suốt của màng cứng của mắt, ở phía trước con ngươi.
Tham khảo
sửa- "giác mạc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)