Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kĩ xảo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách viết khác
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách viết khác
sửa
kỹ xảo
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiʔi
˧˥
sa̰ːw
˧˩˧
ki
˧˩˨
saːw
˧˩˨
ki
˨˩˦
saːw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kḭ
˩˧
saːw
˧˩
ki
˧˩
saːw
˧˩
kḭ
˨˨
sa̰ːʔw
˧˩
Danh từ
sửa
kĩ
xảo
Kĩ năng
đạt đến mức
thuần thục
.
Luyện tập nhiều lần đến mức thành
kĩ xảo
.
Tay nghề đạt trình độ
kĩ xảo
.
Kĩ thuật
đặc biệt
(ở trình độ cao) có thể
đánh lừa
được
thị giác
.
Kĩ xảo
điện ảnh.
Bộ phim sử dụng nhiều
kĩ xảo
máy tính.
Đồng nghĩa
sửa
xảo thuật
Tham khảo
sửa
Kĩ xảo,
Soha Tra Từ
, Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam