Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ký nhận
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ki
˧˥
ɲə̰ʔn
˨˩
kḭ
˩˧
ɲə̰ŋ
˨˨
ki
˧˥
ɲəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ki
˩˩
ɲən
˨˨
ki
˩˩
ɲə̰n
˨˨
kḭ
˩˧
ɲə̰n
˨˨
Động từ
sửa
ký nhận
Ký
tên
và
nhận thực
.
Ký
tên
để
tỏ
là
mình
đã
nhận
một
khoản
gì
rồi
.
Tham khảo
sửa
"
ký nhận
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)