allier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.lje/
Ngoại động từ
sửaallier ngoại động từ /a.lje/
- Pha, trộn (để chế hợp kim).
- Allier l’or avec l’argent — pha vàng với bạc
- Kết thân, kết thông gia với.
- Deux familles alliées — hai gia đình thông gia
- Liên minh, liên kết (hai nước).
- Pays alliés — các nước liên kết với nhau (bằng hiệp ước)
- Kết hợp.
- Allier le courage à la prudence — kết hợp lòng dũng cảm với sự thận trọng
- "allier une avarice presque sordide avec le plus grand mépris pour l’argent" (Rouss.) — kết hợp sự keo kiệt gần như bẩn thỉu với sự khinh miệt tiền bạc thậm tệ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "allier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)