Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jumpy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒəm.pi/
Hoa Kỳ
[ˈdʒəm.pi]
Tính từ
sửa
jumpy
/ˈdʒəm.pi/
Hay
giật mình
,
hay
hốt hoảng
bồn chồn
.
Tăng
vọt
;
lên
xuống
thất thường
,
thay đổi
thất thường
(giá cả).
Tham khảo
sửa
"
jumpy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)