Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒəm.pi.nəs/

Danh từ sửa

jumpiness /ˈdʒəm.pi.nəs/

  1. Bệnh hay giật mình, bệnh hay hốt hoảng bồn chồn.
  2. Sự tăng vọt; sự lên xuống thất thường, sự thay đổi thất thường (giá cả).

Tham khảo sửa