juks
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | juks | jukset |
Số nhiều | juks, jukser | juksa, juksene |
juks gđ
- Sự, trò gian lận, bịp, lừa gạt.
- Han driver bare med juks og fanteri
- juks og bedrag
- Hàng hóa xấu, chế tạo cẩu thả.
- Disse smykkene er bare noe billig juks.
Tham khảo
sửa- "juks", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)