juge
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒyʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
juge /ʒyʒ/ |
juges /ʒyʒ/ |
juge gđ /ʒyʒ/
- Thẩm phán, quan tòa.
- Người phân xử, trọng tài; người xét xử.
- Juge des courses — trọng tài đua ngựa
- Người đánh giá.
- Être bon juge en matière d’art — là người đánh giá giỏi về nghệ thuật
Tham khảo
sửa- "juge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)