Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɑʊ.əl/

Danh từ

sửa

jowl /ˈdʒɑʊ.əl/

  1. Xương hàm, hàm (thường là hàm dưới).
  2. .
  3. Cằm xị (người); yếm (bò); diều (chim).
  4. Đầu (cá hồi... ).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa