Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jowl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒɑʊ.əl/
Danh từ
sửa
jowl
/ˈdʒɑʊ.əl/
Xương
hàm
,
hàm
(thường là hàm dưới).
Má
.
Cằm
xị
(người);
yếm
(bò);
diều
(chim).
Đầu (cá hồi... ).
Thành ngữ
sửa
cheek by jowl
:
Xem
Cheek
Tham khảo
sửa
"
jowl
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)