Tiếng Chơ Ro

sửa

Tính từ

sửa

jong

  1. dài.

Tham khảo

sửa
  • Thomas, David. (1970) Vietnam word list (revised): Chrau Jro. SIL International.

Tiếng Hà Lan

sửa
Cấp Không biến Biến Bộ phận
jong jonge jongs
So sánh hơn jonger jongere jongers
So sánh nhất jongst jongste

Tính từ

sửa

Tục ngữ

sửa
  • Jong geleerd, oud gedaan.
    Cái mà ai học khi trẻ, thì ai sẽ được nó sau này.

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa
Dạng bình thường
Số ít jong
Số nhiều jongen
Dạng giảm nhẹ
Số ít jonkje
Số nhiều jonkjes

Danh từ

sửa

jong gt (số nhiều jongen, giảm nhẹ jonkje gt)

  1. con trẻ (của động vật)

Tiếng Jah Hut

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

jong

  1. bàn chân.