Tiếng Hà Lan sửa

Cấp Không biến Biến Bộ phận
jong jonge jongs
So sánh hơn jonger jongere jongers
So sánh nhất jongst jongste

Tính từ sửa

jong (so sánh hơn jonge, so sánh nhất jonger)

  1. trẻ: nhỏ tuổi

Trái nghĩa sửa

oud

Tục ngữ sửa

  • Jong geleerd, oud gedaan.
    Cái mà ai học khi trẻ, thì ai sẽ được nó sau này.

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa

Dạng bình thường
Số ít jong
Số nhiều jongen
Dạng giảm nhẹ
Số ít jonkje
Số nhiều jonkjes

Danh từ sửa

jong gt (số nhiều jongen, giảm nhẹ jonkje gt)

  1. con trẻ (của động vật)