adolescent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.sᵊnt/
Tính từ
sửaadolescent /.sᵊnt/
- Đang tuổi thiếu niên, trẻ.
- adolescent girl --
Danh từ
sửaadolescent /.sᵊnt/
Tham khảo
sửa- "adolescent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.dɔ.le.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | adolescent /a.dɔ.le.sɑ̃/ |
adolescents /a.dɔ.le.sɑ̃/ |
Giống cái | adolescente /a.dɔ.le.sɑ̃t/ |
adolescentes /a.dɔ.le.sɑ̃t/ |
adolescent /a.dɔ.le.sɑ̃/
- (Thuộc) Thiếu niên, niên thiếu.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adolescente /a.dɔ.le.sɑ̃t/ |
adolescentes /a.dɔ.le.sɑ̃t/ |
Số nhiều | adolescente /a.dɔ.le.sɑ̃t/ |
adolescentes /a.dɔ.le.sɑ̃t/ |
adolescent /a.dɔ.le.sɑ̃/
Tham khảo
sửa- "adolescent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)