Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

adolescent /.sᵊnt/

  1. Đang tuổi thiếu niên, trẻ.
    adolescent girl --

Danh từ

sửa

adolescent /.sᵊnt/

  1. Người thiếu niên.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.dɔ.le.sɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực adolescent
/a.dɔ.le.sɑ̃/
adolescents
/a.dɔ.le.sɑ̃/
Giống cái adolescente
/a.dɔ.le.sɑ̃t/
adolescentes
/a.dɔ.le.sɑ̃t/

adolescent /a.dɔ.le.sɑ̃/

  1. (Thuộc) Thiếu niên, niên thiếu.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít adolescente
/a.dɔ.le.sɑ̃t/
adolescentes
/a.dɔ.le.sɑ̃t/
Số nhiều adolescente
/a.dɔ.le.sɑ̃t/
adolescentes
/a.dɔ.le.sɑ̃t/

adolescent /a.dɔ.le.sɑ̃/

  1. Thiếu niên.

Tham khảo

sửa