Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɑː.bə.ri/

Danh từ

sửa

jobbery /ˈdʒɑː.bə.ri/

  1. Sự đầu cơ.
  2. Sự buôn bán cổ phần (chứng khoán).
  3. Sự xoay sở kiếm chác; sự lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác.

Tham khảo

sửa