Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jobbery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒɑː.bə.ri/
Danh từ
sửa
jobbery
/ˈdʒɑː.bə.ri/
Sự
đầu cơ
.
Sự
buôn bán
cổ phần
(chứng khoán).
Sự
xoay
sở
kiếm chác
;
sự
lợi dụng
chức vụ
để
xoay
sở
kiếm chác
.
Tham khảo
sửa
"
jobbery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)