jeunesse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒœ.nɛs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
jeunesse /ʒœ.nɛs/ |
jeunesses /ʒœ.nɛs/ |
jeunesse gc /ʒœ.nɛs/
- Tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên.
- Rêve de jeunesse — ước mơ của tuổi trẻ
- Thanh niên.
- Jeunesses communistes — (tổ chức) thanh niên cộng sản
- Sự trẻ, sự trẻ trung, sự trai trẻ; nét trẻ trung.
- n'être pas de la première jeunesse — không còn trẻ trung gì đâu
- première jeunesse — tuổi thanh xuân
- seconde jeunesse — tuổi hồi xuân
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "jeunesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)