vieillesse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vjɛ.jɛs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vieillesse /vjɛ.jɛs/ |
vieillesses /vjɛ.jɛs/ |
vieillesse gc /vjɛ.jɛs/
- Sự già, tuổi già.
- Mourir de vieillesse — chết già
- Lớp người già.
- Aide à la vieillesse — sự giúp đỡ lớp người già
- Sự cũ kỹ, sự lâu đời.
- La vieillesse d’un château — sự lâu đời của một lâu đài
- bâton de vieillesse — xem bâton
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vieillesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)