Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vjɛ.jɛs/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vieillesse
/vjɛ.jɛs/
vieillesses
/vjɛ.jɛs/

vieillesse gc /vjɛ.jɛs/

  1. Sự già, tuổi già.
    Mourir de vieillesse — chết già
  2. Lớp người già.
    Aide à la vieillesse — sự giúp đỡ lớp người già
  3. Sự kỹ, sự lâu đời.
    La vieillesse d’un château — sự lâu đời của một lâu đài
    bâton de vieillesse — xem bâton

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa