Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /se.ni.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sénilité
/se.ni.li.te/
sénilité
/se.ni.li.te/

sénilité gc /se.ni.li.te/

  1. (Y học) Trạng thái suy.

Tham khảo

sửa