Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jeté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒə.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
jeté
/ʒə.te/
jetés
/ʒə.te/
jeté
gđ
/ʒə.te/
Bước
nhảy
(khi nhảy múa).
(
Thể
)
Sự
cử
bổng
(cử tạ).
Dải
trang trí
(để trên bàn... ).
Tham khảo
sửa
"
jeté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)