je-m'en-fichiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒǝ.mɑ̃.fi.ʃist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | je-m'en-fichiste /ʒǝ.mɑ̃.fi.ʃist/ |
je-m'en-fichiste /ʒǝ.mɑ̃.fi.ʃist/ |
Giống cái | je-m'en-fichiste /ʒǝ.mɑ̃.fi.ʃist/ |
je-m'en-fichiste /ʒǝ.mɑ̃.fi.ʃist/ |
je-m'en-fichiste /ʒǝ.mɑ̃.fi.ʃist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | je-m'en-fichiste /ʒǝ.mɑ̃.fi.ʃist/ |
je-m'en-fichiste /ʒǝ.mɑ̃.fi.ʃist/ |
Số nhiều | je-m'en-fichiste /ʒǝ.mɑ̃.fi.ʃist/ |
je-m'en-fichiste /ʒǝ.mɑ̃.fi.ʃist/ |
je-m'en-fichiste /ʒǝ.mɑ̃.fi.ʃist/
Tham khảo
sửa- "je-m'en-fichiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)