Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jaunty
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒɔn.ti/
Tính từ
sửa
jaunty
/ˈdʒɔn.ti/
Vui
nhộn
,
vui vẻ
;
hoạt bát
.
Thong dong
.
Khoái chí
; có vẻ
tự mãn
.
Tham khảo
sửa
"
jaunty
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)