jaillir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒa.jiʁ/
Nội động từ
sửajaillir nội động từ /ʒa.jiʁ/
- Phun ra, bắn ra, tóe ra, phọt ra.
- Le sang jaillit de la blessure — máu từ vết thương phọt ra
- Lóe ra, lộ ra, bật ra.
- Une vive lumière jaillit de l’obscurité — từ trong màn tối một ánh sáng mạnh lóe ra
- Du choc des opinions jaillit la vérité — chân lý bật ra từ sự cọ xát ý kiến
Tham khảo
sửa- "jaillir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)