Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
itinerant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.rənt/
Tính từ
sửa
itinerant
/.rənt/
Đi
hết
nơi
này
đến nơi
khác,
lưu động
.
an
itinerant
ambassador
— đại sự lưu động
Danh từ
sửa
itinerant
/.rənt/
Người
có công tác
lưu động
.
Người
lúc
làm (việc)
lúc
đi
lang thang
.
Tham khảo
sửa
"
itinerant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)