issuable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪ.ʃuː.ə.bəl/
Tính từ
sửaissuable /ˈɪ.ʃuː.ə.bəl/
- Có thể phát (đồ đạc... ); có thể phát hành (giấy bạc... ); có thể cho ra (báo... ).
- (Pháp lý) Có thể tranh câi, có thể phản đối.
- issuable terms — điều kiện có thể tranh cãi
Tham khảo
sửa- "issuable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)