Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.zɔ.le/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực isolé
/i.zɔ.le/
isolés
/i.zɔ.le/
Giống cái isolée
/i.zɔ.le/
isolées
/i.zɔ.le/

isolé /i.zɔ.le/

  1. Cô đơn.
  2. Cách biệt.
  3. Riêng biệt.
  4. Cách điện.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa