Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
isolé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.zɔ.le/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
isolé
/i.zɔ.le/
isolés
/i.zɔ.le/
Giống cái
isolée
/i.zɔ.le/
isolées
/i.zɔ.le/
isolé
/i.zɔ.le/
Cô đơn
.
Cách biệt
.
Riêng biệt
.
Cách điện
.
Trái nghĩa
sửa
Joint
fréquenté
Commun
Tham khảo
sửa
"
isolé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)