irresponsabilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ʁɛs.pɔ̃.sa.bi.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
irresponsabilité /i.ʁɛs.pɔ̃.sa.bi.li.te/ |
irresponsabilité /i.ʁɛs.pɔ̃.sa.bi.li.te/ |
irresponsabilité gc /i.ʁɛs.pɔ̃.sa.bi.li.te/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "irresponsabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)