Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ʁɛs.pɔ̃.sa.bi.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
irresponsabilité
/i.ʁɛs.pɔ̃.sa.bi.li.te/
irresponsabilité
/i.ʁɛs.pɔ̃.sa.bi.li.te/

irresponsabilité gc /i.ʁɛs.pɔ̃.sa.bi.li.te/

  1. Sự không trách nhiệm, tính vô trách nhiệm.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa