responsabilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛs.pɔ̃.sa.bi.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
responsabilité /ʁɛs.pɔ̃.sa.bi.li.te/ |
responsabilités /ʁɛs.pɔ̃.sa.bi.li.te/ |
responsabilité gc /ʁɛs.pɔ̃.sa.bi.li.te/
- Trách nhiệm.
- Accepter une responsabilité — nhận một trách nhiệm
- Chế độ trách nhiệm.
- Responsabilité ministérielle — chế độ trách nhiệm nội các
Tham khảo
sửa- "responsabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)