Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ʁe.vɛʁ.si.bi.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
irréversibilité
/i.ʁe.vɛʁ.si.bi.li.te/
irréversibilité
/i.ʁe.vɛʁ.si.bi.li.te/

irréversibilité gc /i.ʁe.vɛʁ.si.bi.li.te/

  1. Tính không quay trở lại được, tính không thuận nghịch.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa