réversibilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.vɛʁ.si.bi.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réversibilité /ʁe.vɛʁ.si.bi.li.te/ |
réversibilité /ʁe.vɛʁ.si.bi.li.te/ |
réversibilité gc /ʁe.vɛʁ.si.bi.li.te/
- (Luật học, pháp lý) Khả năng chuyển hồi.
- (Vật lý) Học tính thuận nghịch.
Tham khảo
sửa- "réversibilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)