Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁe.vɛʁ.si.bi.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
réversibilité
/ʁe.vɛʁ.si.bi.li.te/
réversibilité
/ʁe.vɛʁ.si.bi.li.te/

réversibilité gc /ʁe.vɛʁ.si.bi.li.te/

  1. (Luật học, pháp lý) Khả năng chuyển hồi.
  2. (Vật lý) Học tính thuận nghịch.

Tham khảo

sửa