Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inward
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Phó từ
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪn.wɜːd/
Hoa Kỳ
[ˈɪn.wɜːd]
Tính từ
sửa
inward
/ˈɪn.wɜːd/
Hướng
vào trong, đi vào trong.
Ở trong, ở trong
thân thể
.
(
Thuộc
)
Nội tâm
.
Riêng
,
kín
,
bí mật
.
Phó từ
sửa
inward
((cũng) inwards)
/ˈɪn.wɜːd/
Phía
trong.
Trong
tâm trí
; trong
thâm tâm
.
Danh từ
sửa
inward
/ˈɪn.wɜːd/
Phần
ở trong.
(
Số nhiều
) (thông tục)
ruột
.
Tham khảo
sửa
"
inward
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)