Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
invidiousness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈvɪ.di.əs.nəs/
Danh từ
sửa
invidiousness
/ɪn.ˈvɪ.di.əs.nəs/
Tính
dễ
gây sự
ghen ghét
,
tính
dễ
gây
ác
cảm
.
Tính chất
xúc phạm
đến
tự ái
(vì bất công... ).
Tham khảo
sửa
"
invidiousness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)