Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈvɪ.di.əs.nəs/

Danh từ

sửa

invidiousness /ɪn.ˈvɪ.di.əs.nəs/

  1. Tính dễ gây sự ghen ghét, tính dễ gây ác cảm.
  2. Tính chất xúc phạm đến tự ái (vì bất công... ).

Tham khảo

sửa