inversion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈvɜː.ʒən/
Danh từ
sửainversion /ɪn.ˈvɜː.ʒən/
- Sự lộn ngược, sự đảo ngược; sự bị lộn ngược, sự bị đảo ngược.
- (Ngôn ngữ học) Phép đảo (trật tự của từ).
- (Hoá học) Sự nghịch chuyển.
- (Tâm lý học) Sự yêu người cùng tính; sự đồng dâm.
- (Toán học) Phép nghịch đảo.
Tham khảo
sửa- "inversion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.vɛʁ.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
inversion /ɛ̃.vɛʁ.sjɔ̃/ |
inversions /ɛ̃.vɛʁ.sjɔ̃/ |
inversion gc /ɛ̃.vɛʁ.sjɔ̃/
- Sự đảo, sự đảo ngược.
- Inversion du courant — (điện học) sự đảo dòng
- Inversion de phases — sự đảo pha
- Inversion de poussée — sự đổi chiều lực đẩy
- Inversion de température — sự nghịch chuyển nhiệt độ
- Inversion de pôles — sự đảo cực
- (Toán học) Phép nghịch đảo.
- (Hóa học) Sự nghịch chuyển.
- (Y học) Sự nghịch đảo, sự lộn.
- Inversion du cœur — sự nghịch đảo tim
Tham khảo
sửa- "inversion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)