Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈvɜː.ʒən/

Danh từ

sửa

inversion /ɪn.ˈvɜː.ʒən/

  1. Sự lộn ngược, sự đảo ngược; sự bị lộn ngược, sự bị đảo ngược.
  2. (Ngôn ngữ học) Phép đảo (trật tự của từ).
  3. (Hoá học) Sự nghịch chuyển.
  4. (Tâm lý học) Sự yêu người cùng tính; sự đồng dâm.
  5. (Toán học) Phép nghịch đảo.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.vɛʁ.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
inversion
/ɛ̃.vɛʁ.sjɔ̃/
inversions
/ɛ̃.vɛʁ.sjɔ̃/

inversion gc /ɛ̃.vɛʁ.sjɔ̃/

  1. Sự đảo, sự đảo ngược.
    Inversion du courant — (điện học) sự đảo dòng
    Inversion de phases — sự đảo pha
    Inversion de poussée — sự đổi chiều lực đẩy
    Inversion de température — sự nghịch chuyển nhiệt độ
    Inversion de pôles — sự đảo cực
  2. (Toán học) Phép nghịch đảo.
  3. (Hóa học) Sự nghịch chuyển.
  4. (Y học) Sự nghịch đảo, sự lộn.
    Inversion du cœur — sự nghịch đảo tim

Tham khảo

sửa