Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈtruː.sɪv.nəs/

Danh từ

sửa

intrusiveness /ɪn.ˈtruː.sɪv.nəs/

  1. Tính hay vào bừa.
  2. Tính hay xâm phạm, tính chất xâm phạm; tính chất xâm nhập.
  3. Tính hay bắt người khác phải chịu đựng mình; tính chất bắt người khác phải chịu đựng mình.

Tham khảo

sửa