intrus
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃t.ʁy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intrus /ɛ̃t.ʁy/ |
intrus /ɛ̃t.ʁy/ |
Giống cái | intrus /ɛ̃t.ʁy/ |
intrus /ɛ̃t.ʁy/ |
intrus /ɛ̃t.ʁy/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | intruse /ɛ̃t.ʁyz/ |
intruses /ɛ̃t.ʁyz/ |
Số nhiều | intruse /ɛ̃t.ʁyz/ |
intruses /ɛ̃t.ʁyz/ |
intrus /ɛ̃t.ʁy/
Tham khảo
sửa- "intrus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)